Bộ Tiểu (小)
Bính âm: | xiǎo |
---|---|
Kanji: | 小 shō |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | síu |
Quốc ngữ La Mã tự: | sheau |
Pe̍h-ōe-jī: | siáu |
Hangul: | 작을 jageul |
Wade–Giles: | hsiao3 |
Việt bính: | siu2 |
Hán-Hàn: | 소 so |
Chú âm phù hiệu: | ㄒㄧㄠˇ |
Kana: | shō (sē), chiisai ショー (セー), ちいさい |